Characters remaining: 500/500
Translation

office hours

/'ɔfis,auəz/
Academic
Friendly

Từ "office hours" trong tiếng Anh có nghĩa "giờ làm việc" hoặc "giờ làm việc của cơ quan". Đây khoảng thời gian các nhân viên làm việc tại văn phòng thường thời gian khách hàng có thể đến để gặp gỡ hoặc liên hệ với họ.

Định nghĩa:
  • Office hours (giờ làm việc): Thời gian một văn phòng hoặc cơ quan mở cửa nhân viên có mặt để làm việc.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The office hours are from 9 AM to 5 PM." (Giờ làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "If you need to speak with the manager, please come during office hours." (Nếu bạn cần nói chuyện với quản lý, vui lòng đến trong giờ làm việc.)
    • "The university has extended its office hours for student inquiries." (Đại học đã mở rộng giờ làm việc để phục vụ sinh viên.)
Biến thể:
  • "After office hours": Sau giờ làm việc. dụ: "I usually check my emails after office hours." (Tôi thường kiểm tra email của mình sau giờ làm việc.)
  • "Regular office hours": Giờ làm việc bình thường. dụ: "We operate during regular office hours." (Chúng tôi hoạt động trong giờ làm việc bình thường.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Working hours: Cũng có nghĩa giờ làm việc, nhưng có thể bao gồm cả giờ làm thêm.
  • Business hours: Giờ mở cửa của một doanh nghiệp, có thể không giống với giờ làm việc của nhân viên.
Cụm từ, idioms liên quan:
  • "Office politics": Chính trị văn phòng, ám chỉ đến các mối quan hệ chiến lược trong môi trường làm việc.
  • "Work-life balance": Cân bằng giữa công việc cuộc sống, rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần thể chất của nhân viên.
Phrasal verbs liên quan:
  • "Clock in": Ghi lại thời gian bắt đầu làm việc. dụ: "I always clock in at 8:45 AM." (Tôi luôn ghi lại giờ vào làm lúc 8:45 sáng.)
  • "Clock out": Ghi lại thời gian kết thúc làm việc.
danh từ
  1. giờ làm việc (của cơ quan)

Comments and discussion on the word "office hours"