Từ "office hours" trong tiếng Anh có nghĩa là "giờ làm việc" hoặc "giờ làm việc của cơ quan". Đây là khoảng thời gian mà các nhân viên làm việc tại văn phòng và thường là thời gian mà khách hàng có thể đến để gặp gỡ hoặc liên hệ với họ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"If you need to speak with the manager, please come during office hours." (Nếu bạn cần nói chuyện với quản lý, vui lòng đến trong giờ làm việc.)
"The university has extended its office hours for student inquiries." (Đại học đã mở rộng giờ làm việc để phục vụ sinh viên.)
Biến thể:
"After office hours": Sau giờ làm việc. Ví dụ: "I usually check my emails after office hours." (Tôi thường kiểm tra email của mình sau giờ làm việc.)
"Regular office hours": Giờ làm việc bình thường. Ví dụ: "We operate during regular office hours." (Chúng tôi hoạt động trong giờ làm việc bình thường.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Working hours: Cũng có nghĩa là giờ làm việc, nhưng có thể bao gồm cả giờ làm thêm.
Business hours: Giờ mở cửa của một doanh nghiệp, có thể không giống với giờ làm việc của nhân viên.
Cụm từ, idioms liên quan:
"Office politics": Chính trị văn phòng, ám chỉ đến các mối quan hệ và chiến lược trong môi trường làm việc.
"Work-life balance": Cân bằng giữa công việc và cuộc sống, rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần và thể chất của nhân viên.
Phrasal verbs liên quan: